Có 4 kết quả:

无名 wú míng ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ无明 wú míng ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ無名 wú míng ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ無明 wú míng ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) nameless
(2) obscure

Từ điển Trung-Anh

(1) avidyā (Buddhism)
(2) ignorance
(3) delusion

Từ điển Trung-Anh

(1) nameless
(2) obscure

Từ điển Trung-Anh

(1) avidyā (Buddhism)
(2) ignorance
(3) delusion